Vui lòng liên hệ chúng tôi qua Zalo Contact

SWOT LÀ GÌ? HƯỚNG DẪN PHÂN TÍCH MÔ HÌNH MA TRẬN SWOT

SWOT là gì?

SWOT là viết tắt của 4 thành phần cấu thành: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) là mô hình được sử dụng phổ biến trong việc phân tích kế hoạch kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp.

Ma trận SWOT được thiết kế để thể hiện trực quan những dữ liệu về điểm mạnh - yếu cũng như cơ hội, thách thức trong bối cảnh thực tế.

Điểm mạnh và điểm yếu là yếu tố bên trong doanh nghiệp. Đây là những đặc điểm mang lại lợi thế tương đối (hoặc bất lợi tương ứng) so với đối thủ cạnh tranh của tổ chức, doanh nghiệp.

Mặt khác, cơ hội và thách thức là những yếu tố bên ngoài. Cơ hội là các yếu tố của môi trường bên ngoài mà doanh nghiệp có thể nắm bắt để cải thiện hiệu suất kinh doanh như tăng trưởng doanh thu hoặc cải thiện tỷ suất lợi nhuận. Thách thức là các yếu tố có thể gây nguy hiểm cho lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

Phân tích SWOT là gì?

Phân tích mô hình SWOT (SWOT Analysis)  là một phương pháp quan trọng trong kế hoạch kinh doanh và quản lý, giúp tổ chức hoặc cá nhân đánh giá tổng quan về tình hình của họ bằng cách xác định các yếu tố nội bộ (Strengths và Weaknesses) và yếu tố bên ngoài (Opportunities và Threats) ảnh hưởng đến một dự án, sản phẩm, tổ chức, hoặc quyết định cụ thể.

  • Điểm mạnh (Strengths): là những yếu tố vượt trội, tách biệt, độc đáo của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như lượng khách hàng trung thành, công nghệ hiện đại, thương hiệu nổi tiếng, sản phẩm độc đáo...
  • Điểm yếu (Weaknesses): là những yếu tố cản trở doanh nghiệp hoạt động một cách tối ưu nhất. Đây là những điểm mà doanh nghiệp cần khắc phục, cải tiến nhanh chóng để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường như: giá cao hơn đối thủ, thương hiệu còn nhỏ, chưa có tiếng trên thị trường, sản phẩm lỗi,...
  • Cơ hội (Opportunities): là những yếu tố tác động ở ngoài tác động thuận lợi, tích cực, mang lại cho doanh nghiệp cơ hội phát triển, cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ: Tiềm năng phát triển thương hiệu hoặc bán hàng trên các mạng xã hội như Tiktok, nhu cầu khách hàng ngày càng cao,...
  • Thách thức (Threats): đề cập tới các yếu tố ở hiện tại và tương lai có khả năng tác động tiêu cực đến doanh nghiệp. Chẳng hạn như nguyên vật liệu tăng, đối thủ cạnh tranh nhiều và mạnh, xu hướng mua sắm của khách hàng thay đổi liên tục,...
Phân tích mô hình ma trận SWOT giúp doanh nghiệp nhận thức về tình hình hiện tại và môi trường xung quanh để lập kế hoạchhoạch định chiến lược, từ đó giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định thông minh hơn và tận dụng cơ hội, đối phó với rủi ro, tận dụng sức mạnh và khắc phục yếu điểm.


SWOT được áp dụng trong lĩnh vực nào?

Phân tích SWOT (hay ma trận SWOT) là kỹ thuật chiến lược được sử dụng để giúp cá nhân hay tổ chức xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong cạnh tranh thương trường cũng như trong quá trình xây dựng nội dung kế hoạch cho dự án. Doanh nghiệp có thể dùng phân tích SWOT làm rõ mục tiêu đầu tư và xác định những yếu tố khách quan – chủ quan có thể ảnh hưởng đến quá trình đạt được mục tiêu đó.

Xác định mô hình SWOT cực kì quan trọng. Vì nó sẽ quyết định bước tiếp theo để đạt được mục tiêu là gì. Người lãnh đạo nên dựa vào ma trận SWOT xem mục tiêu có khả thi hay không. Nếu không thì họ cần thay đổi mục tiêu và làm lại quá trình đánh giá ma trận SWOT.

Dưới đây là một số trường hợp ứng dụng phân tích mô hình SWOT: 

  • Lập kế hoạch chiến lược
  • Brainstorm ý tưởng
  • Đưa ra quyết định
  • Phát triển thế mạnh
  • Loại bỏ hoặc hạn chế điểm yếu
  • Giải quyết vấn đề cá nhân như vấn đề nhân viên, cơ cấu tổ chức, nguồn lực tài chính…

Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT

Việc sử dụng mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có nhiều ý nghĩa quan trọng trong quản lý và kế hoạch kinh doanh, giúp cải thiện quyết định chiến lược và quản lý tổ chức, giúp tận dụng cơ hội, đối phó với rủi ro và tối ưu hóa sức mạnh của doanh nghiệp.

  • Đánh giá tổng quan: SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân có cái nhìn tổng quan về tình hình của họ, giúp xem xét các yếu tố nội bộ (sức mạnh và yếu điểm) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và rủi ro) gây ảnh hưởng.
  • Xác định điểm mạnh và điểm yếu: SWOT giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu nội tại của tổ chức hoặc cá nhân, biết được nơi họ đang đứng và những gì họ có thể tận dụng hoặc cải thiện.
  • Tận dụng cơ hội: Bằng việc xác định và đánh giá các cơ hội trong môi trường, SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm những cách để phát triển và mở rộng.
  • Đối phó với rủi ro: SWOT giúp nhận biết và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, có kế hoạch để đối phó với những thách thức và giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • Lập kế hoạch chiến lược: SWOT cung cấp cơ sở cho việc phát triển chiến lược. Dựa trên thông tin từ phân tích SWOT, người quản lý và nhà kinh doanh có thể xác định chiến lược để tận dụng sức mạnh và cơ hội, đối phó với điểm yếu và rủi ro.
  • Hỗ trợ ra quyết định: SWOT cung cấp thông tin hữu ích để ra quyết định, giúp đưa ra lựa chọn có cơ sở và dựa trên dữ liệu, thay vì dựa vào cảm tính hoặc quyết định đơn thuần dựa trên trực giác.
  • Theo dõi và đánh giá: SWOT không chỉ hữu ích trong việc lập kế hoạch, mà còn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất sau khi chiến lược đã được triển khai., giúp đo lường tiến trình phát triển và điều chỉnh chiến lược nếu cần.

Ưu nhược điểm của mô hình SWOT

Ưu điểm

Không tốn chi phí: SWOT là phương pháp phân tích tình hình kinh doanh hoặc bất kỳ dự án nào do doanh nghiệp thực hiện. Phương pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí, đây là 2 lợi thế lớn nhất của phân tích SWOT.

Kết quả quan trọng: SWOT sẽ đánh giá được 4 phương diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để doanh nghiệp rút ra được kết quả chính xác giúp hoàn thiện dự án, vượt qua rủi ro.

Ý tưởng mới: Mô hình SWOT có thể cung cấp các ý tưởng mới cho doanh nghiệp bằng các phân tích trong 4 mục cơ hội, thách thức, điểm mạnh, điểm yếu của SWOT. Mô hình không chỉ cho bạn biết lợi thế, bất lợi mà cả những mối đe dọa để giúp bạn đối phó hiệu quả hơn trong tương lai, có những kế hoạch tránh các rủi ro tốt nhất.

Nhược điểm

Kết quả chưa chuyên sâu: Chính vì việc phân tích SWOT khá đơn giản, nên kết quả nhận về chưa thực sự phản ánh đúng các khía cạnh. Kết quả không đưa ra phản biện, chỉ tập trung vào việc chuẩn bị dự án, điều đó không đủ để hoàn thiện đánh giá và đưa ra định hướng, mục tiêu.

Cần thực hiện nhiều nghiên cứu hơn: Để thực sự đạt kết quả tốt thì việc phân tích SWOT cơ bản là không đủ, vì kỹ thuật SWOT chỉ tập trung nghiên cứu và phân tích bức tranh toàn cảnh.

Phân tích chủ quan: Một phân tích đầy đủ là phân tích đánh giá được ảnh hưởng đến hiệu suất của công ty, dữ liệu đáng tin cậy, có liên quan và có thể so sánh được, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh.

Tuy nhiên, SWOT không làm được điều này, việc phân tích SWOT chưa đủ để đưa ra kết luận hay quyết định nào. Tất cả dữ liệu có được chỉ là phản ánh thiên vị của những các nhân thực hiện nghiên cứu, phân tích. Ngoài ra, dữ liệu dùng để phân tích SWOT chưa thực sự đúng, có thể lỗi thời nhanh chóng.

Hướng dẫn xây dựng mô hình SWOT hiệu quả

Strengths – Điểm mạnh

Phân tích Strengths - Điểm mạnh giúp công ty nhìn nhận và tập trung trong việc duy trì những điều mà doanh nghiệp đang làm tốt, chẳng hạn như môi trường làm việc, sản phẩm độc đáo, dịch vụ chu đáo, nguồn nhân lực giỏi, bộ máy lãnh đạo với tư duy xuất sắc,...

Bằng cách đặt ra những câu hỏi để mở rộng về thế mạnh của doanh nghiệp, ví dụ:
  • Điều gì tại doanh nghiệp khiến khách hàng yêu thích và gắn bó?
  • Doanh nghiệp đang làm gì tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh?
  • Những tài nguyên, kỹ năng hoặc sản phẩm độc đáo nào là điểm mạnh của doanh nghiệp?
  • Đặc tính của thương hiệu thu hút khách hàng nhất của doanh nghiệp là gì?
  • Các khía cạnh nào của quản lý/tổ chức giúp cho doanh nghiệp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh?

Hãy tìm kiếm và phân tích những Unique Selling Proposition (USP - Giá trị độc nhất) của công ty và tìm ra điểm mạnh từ đó. Cho dù là doanh nghiệp lớn hay nhỏ, có điểm mạnh mới có thể cạnh tranh trên thị trường kinh doanh khốc liệt như hiện nay.


Weaknesses – Điểm yếu 

Nếu quá tự tin vào điểm mạnh thì doanh nghiệp sẽ không thể nhận ra những thiếu sót cần thay đổi. Do đó, việc phân tích điểm yếu là rất quan trọng để doanh nghiệp kịp thời chấn chỉnh, cải thiện nhằm đáp ứng được nhu cầu của thị trường.

Nếu quý vừa rồi kế hoạch kinh doanh không đem lại hiệu quả, hãy đặt ra những câu hỏi như sau để tìm ra lỗi, điểm yếu mà doanh nghiệp đang mắc phải:
  • Điều gì khiến khách hàng không hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp?
  • Khiếu nại hay những vấn đề mà khách hàng đề cập trong các đánh giá trên các trang mạng xã hội về doanh nghiệp là gì?
  • Điều gì đã khiến khách hàng không mua hàng, hủy đơn hoặc không hoàn thành giao dịch trên website?
  • Tài nguyên, sản phẩm độc đáo nào mà đối thủ đang có còn doanh nghiệp thì không?
  • Đối thủ có đang triển khai các sản phẩm/ dịch vụ theo hướng tốt hơn doanh nghiệp không?
  • Những khuyết điểm nào trong quá trình nghiên cứu và phát triển có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp?
  • Những rủi ro nào liên quan đến hệ thống phân phối hoặc quản lý kho có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và lợi nhuận?

Việc đặt câu hỏi còn tùy thuộc vào mỗi lĩnh vực hoạt động khác nhau của tổ chức. Quan trọng là doanh nghiệp cần thẳng thắn đối diện với điểm yếu của mình và tìm ra giải pháp khắc phục.

Opportunities – Cơ hội 

Phân tích Opportunity là quá trình xác định, đánh giá và nhìn nhận những cơ hội tiềm năng trên thị trường mà doanh nghiệp có thể tận dụng để tăng cường hiệu quả kinh doanh. 

Doanh nghiệp có thể đặt ra những câu hỏi để xác định cơ hội như sau:
  • Làm gì để cải thiện sản phẩm/ dịch vụ khiến khách hàng yêu thích và gắn bó với doanh nghiệp?
  • Những kênh truyền thông tiềm năng nào có thể hỗ trợ chuyển đổi khách hàng?
  • Xu hướng nào trong ngành hoặc thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để phát triển?
  • Có công cụ, tài nguyên gì khác mà doanh nghiệp chưa thực sự tận dụng hay không?
  • Có thay đổi gì về quy định hay chính sách của chính phủ mà doanh nghiệp có thể tạo ra cơ hội không?
  • Những thách thức gì của đối thủ cạnh tranh có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp?
  • Có những lỗ hổng nào trong thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để tăng trưởng?

Hãy nhìn vào những điểm mạnh của doanh nghiệp và xem xét liệu những thế mạnh này có mở ra bất kỳ một cơ hội nào không. Đồng thời cân nhắc xem việc khắc phục những điểm yếu có mang lại cơ hội gì mới không.

Threats – Thách thức 

Thành phần cuối cùng của ma trận SWOT là Threats - những thách thức, rủi ro có thể ảnh hưởng tiêu cực tới sự tăng trưởng và phát triển của doanh nghiệp. Những thách thức này có thể là những đối thủ cạnh tranh mạnh, thay đổi về luật pháp, ngân sách, biến động thị trường,...

Hãy đặt ra những câu hỏi để tìm thấy thách thức, rủi ro tiềm tàng hiện tại và tương lai mà doanh nghiệp có thể phải đối mặt:
  • Có những điểm yếu nào trong sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp mà đối thủ cạnh tranh có thể khai thác để chiếm thị phần?
  • Có những lỗ hổng nào trong năng lực sản xuất, quản lý hoặc tài chính có thể gây ra rủi ro và đe dọa đến sự tồn tại của doanh nghiệp?
  • Xu hướng thị trường, yếu tố kinh tế xã hội như xu hướng mua sắm, dịch vụ khách hàng, chính sách của chính phủ,... có thể gây ra thách thức cho doanh nghiệp?


Rủi ro này có thể bao gồm những yếu tố như đối thủ cạnh tranh mới nổi, thay đổi về luật pháp, rủi ro trong xoay chuyển tài chính và hầu như mọi thứ khác có khả năng tác động tiêu cực cho tương lai của doanh nghiệp hay kế hoạch kinh doanh.

Dù vậy, tất nhiên sẽ có nhiều Thách thức hay Rủi ro tiềm tàng mà doanh nghiệp phải đối mặt, mà không thể lường trước được, như thay đổi môi trường pháp lý, biến động thị trường, hoặc thậm chí các Rủi ro nội bộ như lương thưởng bất hợp lý gây cản trở sự phát triển của doanh nghiệp.

Mẹo
Khi đánh giá cơ hội và thách thức, hãy sử dụng Phân tích PEST – Phân tích toàn cảnh môi trường kinh doanh dựa trên Chính trị (P), Kinh tế (E), Xã hội (S), Công nghệ (T) – để chắc rằng bạn không bỏ qua những yếu tố bên ngoài như quy định mới của nhà nước hay thay đổi công nghệ trong ngành.

Cách phân tích và lập chiến lược SWOT chi tiết

  1. Thiết lập ma trận SWOT
  2. Phát triển thế mạnh
  3. Xác định và ngăn chặn rủi ro
  4. Nắm bắt và tận dụng cơ hội
  5. Loại bỏ các mối đe dọa

Mở rộng mô hình SWOT thành một ma trận:

  • SO (maxi-maxi): Tận dụng tối đa mọi điểm mạnh của doanh nghiệp để tạo ra cơ hội.
  • WO (mini-maxi): Khắc phục điểm yếu đang tồn tại để phát huy thế mạnh.
  • ST (maxi-mini):  Lấy điểm mạnh để loại bỏ thách thức.
  • WT (mini-mini): Giải quyết các tiêu cực giả định, nhằm hạn chế những rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực.

Thiết lập ma trận SWOT

Thiết lập một bảng phân tích SWOT bao gồm các thành tố S, W, O, T, SO, WO, ST, WT rồi sắp xếp các yếu tố này ở vị trí hợp lý. Điều này giúp mỗi cá nhân có cái nhìn trực quan, dễ dàng kết hợp và tạo ra chiến lược hợp lý. 

Tìm hiểu, phân tích đầy đủ các yếu tố từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để điền vào 4 ô S, W, O, T.

Phát triển thế mạnh

Muốn chiến lược phát triển những điểm mạnh một cách tối ưu nhất, cần nghiên cứu kỹ lưỡng để lựa chọn các điểm và cơ hội thích hợp với nhau.

Ví dụ, nếu điểm mạnh của doanh nghiệp là giá thành thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh, có thể tận dụng cơ hội gia tăng mua sắm của khách hàng, tạo lợi thế cạnh tranh với các đối thủ có cùng phân khúc khác.

Xác định và ngăn chặn rủi ro

Khi đã xác định được những rủi ro, thách thức tiềm ẩn cần phải ngăn chặn hoặc chuyển hóa nó thành cơ hội, thông qua nguồn lực và thế mạnh có sẵn trong doanh nghiệp,

Chẳng hạn: Nhu cầu dùng ly nhựa của thị trường ngày càng giảm sút, nhưng bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm của doanh nghiệp lại cực kỳ sáng tạo. Hãy tận dụng nguồn lực này để nghiên cứu, phát triển các loại ly giữ nhiệt có hình dáng bắt mắt, tiện lợi để thu hút khách hàng.

Nắm bắt và tận dụng cơ hội

Tận dụng và khai thác các cơ hội là cách hiệu quả để giải quyết những điểm yếu của doanh nghiệp. Bước lựa chọn này khá quan trọng và có tác động thay đổi một phần trong chiến lược kinh doanh của tổ chức, chi phí bỏ ra để cải thiện một vấn đề nào đó cũng không nhỏ.

Ví dụ: Nhu cầu mua sắm của khách hàng đang có xu hướng mua online để tiết kiệm thời gian, giao đến tận nhà thuận tiện, tuy nhiên điểm yếu là doanh nghiệp chưa có dịch vụ giao hàng. Do đó, cần tận dụng cơ hội này để phát triển thêm app mua hàng cho khách hàng thuận tiện trong việc mua sắm và giao đến tận nhà.

Loại bỏ các mối đe dọa

Loại bỏ các mối đe dọa cho doanh nghiệp là việc dự đoán các rủi ro, sự cố có thể xảy ra vì những điểm yếu chưa được khắc phục. Luôn thành thật đối mặt với vấn đề và giải quyết nó sớm nhất để giảm thiểu những tác động tiêu cực xảy đến với doanh nghiệp.

Chẳng hạn như việc bán hàng online trên các nền tảng mạng xã hội ngày một tăng cao nhưng doanh nghiệp lại chưa phát triển nhiều kênh để tiếp cận khách hàng. Do đó, việc tập trung xây dựng các kênh truyền thông, thu hút lượng người theo dõi là rất cần thiết, đặc biệt là trong thời đại công nghệ như hiện nay.


Ứng dụng mô hình SWOT vào một số lĩnh vực

Mô hình SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để đánh giá và phát triển chiến lược, cung cấp một cái nhìn tổng quan và phát triển các hành động cụ thể dựa trên đánh giá SWOT để tối ưu hóa mọi cơ hội và đối phó với mọi rủi ro.

  • Mô hình SWOT trong Kinh doanh
  • Mô hình SWOT trong Marketing
  • Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự

Mô hình SWOT trong kinh doanh

Phân tích mô hình SWOT trong kinh doanh giúp đánh giá tổng quan về tình hình kinh doanh bằng cách xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp.

Sức mạnh (Strengths):

  • Liệt kê các yếu tố tích cực và mạnh mẽ liên quan đến doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Thương hiệu mạnh, sản phẩm/sản phẩm dịch vụ chất lượng, đội ngũ nhân viên tài năng, quản lý hiệu quả, tài chính ổn định, cơ sở hạ tầng tốt.

Yếu điểm (Weaknesses):

  • Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc yếu kém của doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất cao, kỹ năng quản lý kém, quản lý tài chính không hiệu quả, hệ thống phân phối không linh hoạt.

Cơ hội (Opportunities):

  • Liệt kê các cơ hội và xu hướng trong thị trường hoặc môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp có thể tận dụng.
  • Ví dụ: Thị trường mở rộng, thay đổi xu hướng tiêu dùng, phát triển công nghệ mới, thị trường quốc tế, cơ hội hợp tác với đối tác chiến lược.

Rủi ro (Threats):

  • Liệt kê các rủi ro và thách thức trong môi trường kinh doanh có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Cạnh tranh cạnh tranh cao, thay đổi quy định pháp luật, biến động thị trường, thất thoát nhân viên tài năng, sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
Sau khi đã xác định các yếu tố trong mỗi phần của SWOT, có thể sử dụng thông tin này để phát triển chiến lược kinh doanh. Ví dụ, dựa vào các điểm mạnh để tận dụng cơ hội nhằm cải thiện các yếu điểm để đối phó với các rủi ro. SWOT giúp tập trung vào những khía cạnh quan trọng nhất của kế hoạch kinh doanh và định hình chiến lược phù hợp để phát triển doanh nghiệp.

Mô hình SWOT trong Marketing

Phân tích mô hình SWOT trong Marketing giúp đánh giá môi trường kinh doanh và giúp xác định chiến lược Marketing hiệu quả.

Sức mạnh (Strengths):

  • Liệt kê các yếu tố điểm mạnh liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Thương hiệu mạnh, sản phẩm chất lượng, tập trung vào khách hàng, tài chính ổn định, kỹ thuật tiên tiến, đội ngũ nhân viên tài năng.

Yếu điểm (Weaknesses):

  • Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc điểm yếu của sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất cao, quảng cáo kém hiệu quả, hệ thống phân phối không hiệu quả, quản lý yếu kém.

Cơ hội (Opportunities):

  • Liệt kê các yếu tố tích cực trong môi trường ngoại vi mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
  • Ví dụ: Thị trường mở rộng, thay đổi xu hướng tiêu dùng, cơ hội xuất khẩu, thương mại điện tử phát triển, thay đổi quy định thuế ưu đãi.

Rủi ro (Threats):

  • Liệt kê các yếu tố tiêu cực trong môi trường ngoại vi có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
  • Ví dụ: Cạnh tranh cạnh tranh cao, biến động thị trường, thay đổi chính trị, sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, quy định khắt khe.
Khi đã xác định các yếu tố trong mỗi phần của SWOT, có thể sử dụng thông tin này để xây dựng chiến lược Marketing. Chẳng hạn, có thể sử dụng các điểm mạnh để tận dụng cơ hội và cải thiện các yếu điểm nhằm giảm thiểu rủi ro. 

Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự

Phân tích mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự giúp đánh giá tổng quan và xác định chiến lược quản lý và phát triển nhân sự trong công ty.

Sức mạnh (Strengths):

  • Liệt kê các yếu tố tích cực và mạnh mẽ liên quan đến nhân sự và quản lý nhân sự của tổ chức.
  • Ví dụ: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng, hệ thống quản lý hiệu quả, chính sách và quy trình HR chuyên nghiệp, văn hóa doanh nghiệp tích cực.

Yếu điểm (Weaknesses):

  • Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc yếu kém trong việc quản lý nhân sự.
  • Ví dụ: Hiệu suất công việc thấp, thiếu sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên, hệ thống đánh giá hiệu suất không rõ ràng, tương tác kém giữa các nhân viên.

Cơ hội (Opportunities):

  • Liệt kê các cơ hội và xu hướng trong lĩnh vực quản lý nhân sự mà tổ chức có thể tận dụng.
  • Ví dụ: Phát triển chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng mềm, thúc đẩy địa điểm làm việc linh hoạt, thực hiện chính sách đa dạng hóa nhân sự, tận dụng công nghệ để cải thiện quản lý nhân sự.

Rủi ro (Threats) trong quản lý nhân sự:

  • Liệt kê các rủi ro và thách thức trong quản lý nhân sự có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
  • Ví dụ: Khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân viên, thay đổi quy định pháp luật lao động, cạnh tranh trong tuyển dụng và giữ chân nhân viên.
Sau khi thực hiện phân tích SWOT trong quản lý nhân sự, tổ chức có thể sử dụng thông tin này để phát triển chiến lược quản lý nhân sự. Ví dụ, tổ chức có thể tận dụng các điểm mạnh để tận dụng cơ hội và làm việc để cải thiện các yếu điểm để đối phó với các rủi ro. Quản lý nhân sự hiệu quả đòi hỏi sự đánh giá liên tục và điều chỉnh để đảm bảo rằng tổ chức có đội ngũ nhân viên tối ưu và có khả năng thích nghi với môi trường thay đổi.

So sánh ma trận SWOT và ma trận BCG

Tiêu chí Ma trận SWOT Ma trận BCG
Mục đích Đánh giá tình hình nội, ngoại vi Xếp hạng vị trí sản phẩm/ dịch vụ thương hiệu
Phân tích Môi trường nội, ngoại vi, sức mạnh, điểm yếu Tốc độ tăng trưởng thị trường, thị phần
Phạm vi Công ty, tổ chức, quản lý dự án Sản phẩm, dòng sản phẩm, đơn vị kinh doanh
Cấu trúc Gồm 4 ô (2 hàng 2 cột): Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) Gồm 4 ô: Ngôi sao (Star), Câu hỏi (Question mark), Bò sữa (Cash cow), Chó (Dog)
Mục tiêu Tối ưu hóa sự phù hợp với môi trường Đạt được lợi nhuận tốt nhất
Tham số đánh giá Độ quan trọng, khả năng xử lý Tốc độ tăng trưởng, thị phần
Khả năng đo lường Định tính Định lượng
Phạm vi thay đổi Thay đổi tùy thuộc vào môi trường Thay đổi tùy thuộc vào thị trường

Facebook: Dịch Vụ Mạng Xã Hội Đà Nẵng
Zalo: Dịch Vụ Đà Nẵng
Phone: 0333.110304
Gmail: mxhdn.xyz@gmail.com
Thanh toán: Ngân hàng, thẻ cào siêu rẻ, Momo, ViettelPay, card + 35% phí,...

Cookie Consent
Chúng tôi cung cấp cookie trên trang web này để phân tích lưu lượng truy cập, ghi nhớ tùy chọn của bạn và tối ưu hóa trải nghiệm của bạn.
Oops!
Có vẻ như đã xảy ra sự cố với kết nối internet của bạn. Vui lòng kết nối với internet và truy cập lại.
AdBlock Detected!
We have detected that you are using adblocking plugin in your browser.
The revenue we earn by the advertisements is used to manage this website, we request you to whitelist our website in your adblocking plugin.
Refresh