SWOT là gì?
SWOT là viết tắt của 4 thành phần cấu thành: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức) là mô hình được sử dụng phổ biến trong việc phân tích kế hoạch kinh doanh của một tổ chức, doanh nghiệp.
Phân tích SWOT là gì?
- Điểm mạnh (Strengths): là những yếu tố vượt trội, tách biệt, độc đáo của doanh nghiệp so với các đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như lượng khách hàng trung thành, công nghệ hiện đại, thương hiệu nổi tiếng, sản phẩm độc đáo...
- Điểm yếu (Weaknesses): là những yếu tố cản trở doanh nghiệp hoạt động một cách tối ưu nhất. Đây là những điểm mà doanh nghiệp cần khắc phục, cải tiến nhanh chóng để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường như: giá cao hơn đối thủ, thương hiệu còn nhỏ, chưa có tiếng trên thị trường, sản phẩm lỗi,...
- Cơ hội (Opportunities): là những yếu tố tác động ở ngoài tác động thuận lợi, tích cực, mang lại cho doanh nghiệp cơ hội phát triển, cạnh tranh trên thị trường. Ví dụ: Tiềm năng phát triển thương hiệu hoặc bán hàng trên các mạng xã hội như Tiktok, nhu cầu khách hàng ngày càng cao,...
- Thách thức (Threats): đề cập tới các yếu tố ở hiện tại và tương lai có khả năng tác động tiêu cực đến doanh nghiệp. Chẳng hạn như nguyên vật liệu tăng, đối thủ cạnh tranh nhiều và mạnh, xu hướng mua sắm của khách hàng thay đổi liên tục,...
SWOT được áp dụng trong lĩnh vực nào?
Phân tích SWOT (hay ma trận SWOT) là kỹ thuật chiến lược được sử dụng để giúp cá nhân hay tổ chức xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong cạnh tranh thương trường cũng như trong quá trình xây dựng nội dung kế hoạch cho dự án. Doanh nghiệp có thể dùng phân tích SWOT làm rõ mục tiêu đầu tư và xác định những yếu tố khách quan – chủ quan có thể ảnh hưởng đến quá trình đạt được mục tiêu đó.
Xác định mô hình SWOT cực kì quan trọng. Vì nó sẽ quyết định bước tiếp theo để đạt được mục tiêu là gì. Người lãnh đạo nên dựa vào ma trận SWOT xem mục tiêu có khả thi hay không. Nếu không thì họ cần thay đổi mục tiêu và làm lại quá trình đánh giá ma trận SWOT.
Dưới đây là một số trường hợp ứng dụng phân tích mô hình SWOT:
- Lập kế hoạch chiến lược
- Brainstorm ý tưởng
- Đưa ra quyết định
- Phát triển thế mạnh
- Loại bỏ hoặc hạn chế điểm yếu
- Giải quyết vấn đề cá nhân như vấn đề nhân viên, cơ cấu tổ chức, nguồn lực tài chính…
Ý nghĩa của việc sử dụng mô hình SWOT
- Đánh giá tổng quan: SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân có cái nhìn tổng quan về tình hình của họ, giúp xem xét các yếu tố nội bộ (sức mạnh và yếu điểm) và yếu tố bên ngoài (cơ hội và rủi ro) gây ảnh hưởng.
- Xác định điểm mạnh và điểm yếu: SWOT giúp xác định những điểm mạnh và điểm yếu nội tại của tổ chức hoặc cá nhân, biết được nơi họ đang đứng và những gì họ có thể tận dụng hoặc cải thiện.
- Tận dụng cơ hội: Bằng việc xác định và đánh giá các cơ hội trong môi trường, SWOT giúp tổ chức hoặc cá nhân tìm kiếm những cách để phát triển và mở rộng.
- Đối phó với rủi ro: SWOT giúp nhận biết và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, có kế hoạch để đối phó với những thách thức và giảm thiểu tác động tiêu cực.
- Lập kế hoạch chiến lược: SWOT cung cấp cơ sở cho việc phát triển chiến lược. Dựa trên thông tin từ phân tích SWOT, người quản lý và nhà kinh doanh có thể xác định chiến lược để tận dụng sức mạnh và cơ hội, đối phó với điểm yếu và rủi ro.
- Hỗ trợ ra quyết định: SWOT cung cấp thông tin hữu ích để ra quyết định, giúp đưa ra lựa chọn có cơ sở và dựa trên dữ liệu, thay vì dựa vào cảm tính hoặc quyết định đơn thuần dựa trên trực giác.
- Theo dõi và đánh giá: SWOT không chỉ hữu ích trong việc lập kế hoạch, mà còn trong việc theo dõi và đánh giá hiệu suất sau khi chiến lược đã được triển khai., giúp đo lường tiến trình phát triển và điều chỉnh chiến lược nếu cần.
Ưu nhược điểm của mô hình SWOT
Ưu điểm
Nhược điểm
Hướng dẫn xây dựng mô hình SWOT hiệu quả
Strengths – Điểm mạnh
- Điều gì tại doanh nghiệp khiến khách hàng yêu thích và gắn bó?
- Doanh nghiệp đang làm gì tốt hơn so với các đối thủ cạnh tranh?
- Những tài nguyên, kỹ năng hoặc sản phẩm độc đáo nào là điểm mạnh của doanh nghiệp?
- Đặc tính của thương hiệu thu hút khách hàng nhất của doanh nghiệp là gì?
- Các khía cạnh nào của quản lý/tổ chức giúp cho doanh nghiệp vượt trội hơn so với các đối thủ cạnh tranh?
Hãy tìm kiếm và phân tích những Unique Selling Proposition (USP - Giá trị độc nhất) của công ty và tìm ra điểm mạnh từ đó. Cho dù là doanh nghiệp lớn hay nhỏ, có điểm mạnh mới có thể cạnh tranh trên thị trường kinh doanh khốc liệt như hiện nay.
Weaknesses – Điểm yếu
- Điều gì khiến khách hàng không hài lòng về sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp?
- Khiếu nại hay những vấn đề mà khách hàng đề cập trong các đánh giá trên các trang mạng xã hội về doanh nghiệp là gì?
- Điều gì đã khiến khách hàng không mua hàng, hủy đơn hoặc không hoàn thành giao dịch trên website?
- Tài nguyên, sản phẩm độc đáo nào mà đối thủ đang có còn doanh nghiệp thì không?
- Đối thủ có đang triển khai các sản phẩm/ dịch vụ theo hướng tốt hơn doanh nghiệp không?
- Những khuyết điểm nào trong quá trình nghiên cứu và phát triển có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp?
- Những rủi ro nào liên quan đến hệ thống phân phối hoặc quản lý kho có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số và lợi nhuận?
Việc đặt câu hỏi còn tùy thuộc vào mỗi lĩnh vực hoạt động khác nhau của tổ chức. Quan trọng là doanh nghiệp cần thẳng thắn đối diện với điểm yếu của mình và tìm ra giải pháp khắc phục.
Opportunities – Cơ hội
- Làm gì để cải thiện sản phẩm/ dịch vụ khiến khách hàng yêu thích và gắn bó với doanh nghiệp?
- Những kênh truyền thông tiềm năng nào có thể hỗ trợ chuyển đổi khách hàng?
- Xu hướng nào trong ngành hoặc thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để phát triển?
- Có công cụ, tài nguyên gì khác mà doanh nghiệp chưa thực sự tận dụng hay không?
- Có thay đổi gì về quy định hay chính sách của chính phủ mà doanh nghiệp có thể tạo ra cơ hội không?
- Những thách thức gì của đối thủ cạnh tranh có thể tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp?
- Có những lỗ hổng nào trong thị trường mà doanh nghiệp có thể khai thác để tăng trưởng?
Hãy nhìn vào những điểm mạnh của doanh nghiệp và xem xét liệu những thế mạnh này có mở ra bất kỳ một cơ hội nào không. Đồng thời cân nhắc xem việc khắc phục những điểm yếu có mang lại cơ hội gì mới không.
Threats – Thách thức
- Có những điểm yếu nào trong sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp mà đối thủ cạnh tranh có thể khai thác để chiếm thị phần?
- Có những lỗ hổng nào trong năng lực sản xuất, quản lý hoặc tài chính có thể gây ra rủi ro và đe dọa đến sự tồn tại của doanh nghiệp?
- Xu hướng thị trường, yếu tố kinh tế xã hội như xu hướng mua sắm, dịch vụ khách hàng, chính sách của chính phủ,... có thể gây ra thách thức cho doanh nghiệp?
Rủi ro này có thể bao gồm những yếu tố như đối thủ cạnh tranh mới nổi, thay đổi về luật pháp, rủi ro trong xoay chuyển tài chính và hầu như mọi thứ khác có khả năng tác động tiêu cực cho tương lai của doanh nghiệp hay kế hoạch kinh doanh.
Dù vậy, tất nhiên sẽ có nhiều Thách thức hay Rủi ro tiềm tàng mà doanh nghiệp phải đối mặt, mà không thể lường trước được, như thay đổi môi trường pháp lý, biến động thị trường, hoặc thậm chí các Rủi ro nội bộ như lương thưởng bất hợp lý gây cản trở sự phát triển của doanh nghiệp.
Mẹo
Khi đánh giá cơ hội và thách thức, hãy sử dụng Phân tích PEST – Phân tích toàn cảnh môi trường kinh doanh dựa trên Chính trị (P), Kinh tế (E), Xã hội (S), Công nghệ (T) – để chắc rằng bạn không bỏ qua những yếu tố bên ngoài như quy định mới của nhà nước hay thay đổi công nghệ trong ngành.
Cách phân tích và lập chiến lược SWOT chi tiết
- Thiết lập ma trận SWOT
- Phát triển thế mạnh
- Xác định và ngăn chặn rủi ro
- Nắm bắt và tận dụng cơ hội
- Loại bỏ các mối đe dọa
Mở rộng mô hình SWOT thành một ma trận:
- SO (maxi-maxi): Tận dụng tối đa mọi điểm mạnh của doanh nghiệp để tạo ra cơ hội.
- WO (mini-maxi): Khắc phục điểm yếu đang tồn tại để phát huy thế mạnh.
- ST (maxi-mini): Lấy điểm mạnh để loại bỏ thách thức.
- WT (mini-mini): Giải quyết các tiêu cực giả định, nhằm hạn chế những rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực.
Thiết lập ma trận SWOT
Phát triển thế mạnh
Xác định và ngăn chặn rủi ro
Nắm bắt và tận dụng cơ hội
Loại bỏ các mối đe dọa
Ứng dụng mô hình SWOT vào một số lĩnh vực
- Mô hình SWOT trong Kinh doanh
- Mô hình SWOT trong Marketing
- Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự
Mô hình SWOT trong kinh doanh
Sức mạnh (Strengths):
- Liệt kê các yếu tố tích cực và mạnh mẽ liên quan đến doanh nghiệp.
- Ví dụ: Thương hiệu mạnh, sản phẩm/sản phẩm dịch vụ chất lượng, đội ngũ nhân viên tài năng, quản lý hiệu quả, tài chính ổn định, cơ sở hạ tầng tốt.
Yếu điểm (Weaknesses):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc yếu kém của doanh nghiệp.
- Ví dụ: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất cao, kỹ năng quản lý kém, quản lý tài chính không hiệu quả, hệ thống phân phối không linh hoạt.
Cơ hội (Opportunities):
- Liệt kê các cơ hội và xu hướng trong thị trường hoặc môi trường kinh doanh mà doanh nghiệp có thể tận dụng.
- Ví dụ: Thị trường mở rộng, thay đổi xu hướng tiêu dùng, phát triển công nghệ mới, thị trường quốc tế, cơ hội hợp tác với đối tác chiến lược.
Rủi ro (Threats):
- Liệt kê các rủi ro và thách thức trong môi trường kinh doanh có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
- Ví dụ: Cạnh tranh cạnh tranh cao, thay đổi quy định pháp luật, biến động thị trường, thất thoát nhân viên tài năng, sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
Mô hình SWOT trong Marketing
Sức mạnh (Strengths):
- Liệt kê các yếu tố điểm mạnh liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp.
- Ví dụ: Thương hiệu mạnh, sản phẩm chất lượng, tập trung vào khách hàng, tài chính ổn định, kỹ thuật tiên tiến, đội ngũ nhân viên tài năng.
Yếu điểm (Weaknesses):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc điểm yếu của sản phẩm, dịch vụ và doanh nghiệp.
- Ví dụ: Sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường, chi phí sản xuất cao, quảng cáo kém hiệu quả, hệ thống phân phối không hiệu quả, quản lý yếu kém.
Cơ hội (Opportunities):
- Liệt kê các yếu tố tích cực trong môi trường ngoại vi mà doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
- Ví dụ: Thị trường mở rộng, thay đổi xu hướng tiêu dùng, cơ hội xuất khẩu, thương mại điện tử phát triển, thay đổi quy định thuế ưu đãi.
Rủi ro (Threats):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực trong môi trường ngoại vi có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Ví dụ: Cạnh tranh cạnh tranh cao, biến động thị trường, thay đổi chính trị, sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, quy định khắt khe.
Mô hình SWOT trong Quản lý Nhân sự
Sức mạnh (Strengths):
- Liệt kê các yếu tố tích cực và mạnh mẽ liên quan đến nhân sự và quản lý nhân sự của tổ chức.
- Ví dụ: Đội ngũ nhân viên có kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng, hệ thống quản lý hiệu quả, chính sách và quy trình HR chuyên nghiệp, văn hóa doanh nghiệp tích cực.
Yếu điểm (Weaknesses):
- Liệt kê các yếu tố tiêu cực hoặc yếu kém trong việc quản lý nhân sự.
- Ví dụ: Hiệu suất công việc thấp, thiếu sự đa dạng trong đội ngũ nhân viên, hệ thống đánh giá hiệu suất không rõ ràng, tương tác kém giữa các nhân viên.
Cơ hội (Opportunities):
- Liệt kê các cơ hội và xu hướng trong lĩnh vực quản lý nhân sự mà tổ chức có thể tận dụng.
- Ví dụ: Phát triển chương trình đào tạo và phát triển kỹ năng mềm, thúc đẩy địa điểm làm việc linh hoạt, thực hiện chính sách đa dạng hóa nhân sự, tận dụng công nghệ để cải thiện quản lý nhân sự.
Rủi ro (Threats) trong quản lý nhân sự:
- Liệt kê các rủi ro và thách thức trong quản lý nhân sự có thể ảnh hưởng đến tổ chức.
- Ví dụ: Khó khăn trong tuyển dụng và giữ chân nhân viên, thay đổi quy định pháp luật lao động, cạnh tranh trong tuyển dụng và giữ chân nhân viên.
So sánh ma trận SWOT và ma trận BCG
Tiêu chí | Ma trận SWOT | Ma trận BCG |
---|---|---|
Mục đích | Đánh giá tình hình nội, ngoại vi | Xếp hạng vị trí sản phẩm/ dịch vụ thương hiệu |
Phân tích | Môi trường nội, ngoại vi, sức mạnh, điểm yếu | Tốc độ tăng trưởng thị trường, thị phần |
Phạm vi | Công ty, tổ chức, quản lý dự án | Sản phẩm, dòng sản phẩm, đơn vị kinh doanh |
Cấu trúc | Gồm 4 ô (2 hàng 2 cột): Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats) | Gồm 4 ô: Ngôi sao (Star), Câu hỏi (Question mark), Bò sữa (Cash cow), Chó (Dog) |
Mục tiêu | Tối ưu hóa sự phù hợp với môi trường | Đạt được lợi nhuận tốt nhất |
Tham số đánh giá | Độ quan trọng, khả năng xử lý | Tốc độ tăng trưởng, thị phần |
Khả năng đo lường | Định tính | Định lượng |
Phạm vi thay đổi | Thay đổi tùy thuộc vào môi trường | Thay đổi tùy thuộc vào thị trường |
Facebook: Dịch Vụ Mạng Xã Hội Đà Nẵng
Zalo: Dịch Vụ Đà Nẵng
Phone: 0333.110304
Gmail: mxhdn.xyz@gmail.com
Thanh toán: Ngân hàng, thẻ cào siêu rẻ, Momo, ViettelPay, card + 35% phí,...